You are here
floriculture là gì?
floriculture (flɔrɪˈkʌltʃər )
Dịch nghĩa: nghề trồng hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề trồng hoa
Danh từ
Ví dụ:
"She studied floriculture to learn more about growing flowers
Cô ấy học về ngành hoa để tìm hiểu thêm về việc trồng hoa. "
Cô ấy học về ngành hoa để tìm hiểu thêm về việc trồng hoa. "