You are here
flounce là gì?
flounce (flaʊns )
Dịch nghĩa: sự đi hối hả
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đi hối hả
Danh từ
Ví dụ:
"She added a flounce to the dress for a more playful look
Cô ấy thêm một lớp viền lượn sóng vào chiếc váy để tạo vẻ ngoài vui tươi hơn. "
Cô ấy thêm một lớp viền lượn sóng vào chiếc váy để tạo vẻ ngoài vui tươi hơn. "