You are here
flow chart là gì?
flow chart (floʊ tʃɑrt )
Dịch nghĩa: biểu đồ phát triển
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu đồ phát triển
Danh từ
Ví dụ:
"The flow chart helped them visualize the project process
Sơ đồ quy trình giúp họ hình dung quy trình dự án. "
Sơ đồ quy trình giúp họ hình dung quy trình dự án. "