You are here
fluctuate là gì?
fluctuate (ˈflʌkʧueɪt )
Dịch nghĩa: biến đổi
Động từ
Dịch nghĩa: biến đổi
Động từ
Ví dụ:
"Prices can fluctuate significantly during economic instability
Giá cả có thể dao động đáng kể trong thời kỳ bất ổn kinh tế. "
Giá cả có thể dao động đáng kể trong thời kỳ bất ổn kinh tế. "