You are here
fluently là gì?
fluently (ˈfluəntli )
Dịch nghĩa: trôi chảy
trạng từ
Dịch nghĩa: trôi chảy
trạng từ
Ví dụ:
"He spoke fluently in three languages
Anh ấy nói lưu loát bằng ba thứ tiếng. "
Anh ấy nói lưu loát bằng ba thứ tiếng. "