You are here
fluid flywheel là gì?
fluid flywheel (ˈfluɪd ˈflaɪˌwɪl )
Dịch nghĩa: bánh treo dầu
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh treo dầu
Danh từ
Ví dụ:
"The car's fluid flywheel helped smooth out the ride
Bộ ly hợp lỏng của xe giúp làm cho chuyến đi êm ái hơn. "
Bộ ly hợp lỏng của xe giúp làm cho chuyến đi êm ái hơn. "