You are here
fluorescent lamp là gì?
fluorescent lamp (fluəˈrɛsənt læmp )
Dịch nghĩa: đèn huỳnh quang
Danh từ
Dịch nghĩa: đèn huỳnh quang
Danh từ
Ví dụ:
"The fluorescent lamp provided bright lighting for the office
Đèn huỳnh quang đã cung cấp ánh sáng sáng cho văn phòng. "
Đèn huỳnh quang đã cung cấp ánh sáng sáng cho văn phòng. "