You are here
flutter là gì?
flutter (ˈflʌtər )
Dịch nghĩa: bay lật phật
Động từ
Dịch nghĩa: bay lật phật
Động từ
Ví dụ:
"The bird's flutter was barely audible
Tiếng vỗ cánh của con chim gần như không nghe thấy được. "
Tiếng vỗ cánh của con chim gần như không nghe thấy được. "