You are here
foam là gì?
foam (foʊm )
Dịch nghĩa: bọt
Danh từ
Dịch nghĩa: bọt
Danh từ
Ví dụ:
"The foam on the coffee settled after a few minutes
Bọt trên cà phê đã ổn định sau vài phút. "
Bọt trên cà phê đã ổn định sau vài phút. "