You are here

foam or froth arrangement là gì?

foam or froth arrangement (fəʊm ɔː frɒθ əˈreɪnʤmənt)
Dịch nghĩa: Bọt foam hỗn hợp bọt
Ví dụ:
Foam or froth arrangement: The foam arrangement helps to control the fire by smothering the flames. - Sự sắp xếp bọt giúp kiểm soát ngọn lửa bằng cách làm ngạt các ngọn lửa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến