You are here

foam solution transit time là gì?

foam solution transit time (fəʊm səˈluːʃᵊn ˈtrænzɪt taɪm)
Dịch nghĩa: Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt
Ví dụ:
Foam Solution Transit Time: This is the time it takes for a foam solution to travel from the point of application to the fire. - Thời gian di chuyển của dung dịch bọt là thời gian cần thiết để dung dịch bọt từ điểm áp dụng đến đám cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến