You are here
fogyish là gì?
fogyish (ˈfoʊɡiɪʃ )
Dịch nghĩa: rêu phong
Tính từ
Dịch nghĩa: rêu phong
Tính từ
Ví dụ:
"His fogyish habits made him seem out of touch with modern trends
Thói quen lỗi thời của anh ấy làm cho anh ấy có vẻ lạc hậu với các xu hướng hiện đại. "
Thói quen lỗi thời của anh ấy làm cho anh ấy có vẻ lạc hậu với các xu hướng hiện đại. "