You are here
foible là gì?
foible (ˈfɔɪbl )
Dịch nghĩa: nhược điểm
Danh từ
Dịch nghĩa: nhược điểm
Danh từ
Ví dụ:
"The old man had a charming foible for telling tall tales
Người đàn ông già có một thói quen thú vị là kể những câu chuyện khoa trương. "
Người đàn ông già có một thói quen thú vị là kể những câu chuyện khoa trương. "