You are here
fold down là gì?
fold down (foʊld daʊn )
Dịch nghĩa: bẻ
Động từ
Dịch nghĩa: bẻ
Động từ
Ví dụ:
"You should fold down the table when it's not in use
Bạn nên gấp gọn cái bàn khi không sử dụng. "
Bạn nên gấp gọn cái bàn khi không sử dụng. "