You are here
Folding Chair là gì?
Folding Chair (ˈfəʊldɪŋ ʧeə)
Dịch nghĩa: Ghế xếp gập
Dịch nghĩa: Ghế xếp gập
Ví dụ:
Folding Chair - "For the event, they rented a number of folding chairs to accommodate extra guests." - "Để sự kiện, họ đã thuê một số ghế gấp để tiếp đón các khách mời thêm."
Tag: