You are here
foliage là gì?
foliage (ˈfoʊliˌeɪdʒ )
Dịch nghĩa: bộ lá
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ lá
Danh từ
Ví dụ:
"The forest was covered with lush foliage
Khu rừng được bao phủ bởi lá cây xanh tươi. "
Khu rừng được bao phủ bởi lá cây xanh tươi. "