You are here
folk song là gì?
folk song (foʊk sɔŋ )
Dịch nghĩa: bài ca dao
Danh từ
Dịch nghĩa: bài ca dao
Danh từ
Ví dụ:
"The folk song was passed down through generations
Bài hát dân gian đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. "
Bài hát dân gian đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. "