You are here
folktale là gì?
folktale (ˈfoʊkˌteɪl )
Dịch nghĩa: truyện dân gian
Danh từ
Dịch nghĩa: truyện dân gian
Danh từ
Ví dụ:
"The old folktale was told around the campfire
Câu chuyện dân gian cổ xưa được kể quanh đống lửa trại. "
Câu chuyện dân gian cổ xưa được kể quanh đống lửa trại. "