You are here

follow Buddhist practices là gì?

follow Buddhist practices (ˈfɑloʊ ˈbʊdɪst ˈpræktɪsɪz )
Dịch nghĩa: ăn chay niệm Phật
Động từ
Ví dụ:
"She chose to follow Buddhist practices to find inner peace
Cô ấy chọn theo đuổi các thực hành Phật giáo để tìm kiếm sự bình an nội tâm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến