You are here
follow Buddhist practices là gì?
follow Buddhist practices (ˈfɑloʊ ˈbʊdɪst ˈpræktɪsɪz )
Dịch nghĩa: ăn chay niệm Phật
Động từ
Dịch nghĩa: ăn chay niệm Phật
Động từ
Ví dụ:
"She chose to follow Buddhist practices to find inner peace
Cô ấy chọn theo đuổi các thực hành Phật giáo để tìm kiếm sự bình an nội tâm. "
Cô ấy chọn theo đuổi các thực hành Phật giáo để tìm kiếm sự bình an nội tâm. "