You are here

Follower rest là gì?

Follower rest (ˈfɒləʊə rɛst)
Dịch nghĩa: Luy nét di động
Ví dụ:
Follower Rest - "The follower rest provided additional support to prevent the workpiece from deflecting during cutting." - Giá đỡ theo dõi cung cấp hỗ trợ thêm để ngăn ngừa chi tiết làm việc bị uốn cong trong quá trình cắt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến