You are here
as follows là gì?
as follows (æz ˈfɑː.loʊz )
Dịch nghĩa: như sau
trạng từ
Dịch nghĩa: như sau
trạng từ
Ví dụ:
"The steps are as follows: first, gather the materials.
Các bước thực hiện như sau: trước tiên, thu thập các nguyên liệu. "
Các bước thực hiện như sau: trước tiên, thu thập các nguyên liệu. "