You are here
fondle là gì?
fondle (ˈfɒndl )
Dịch nghĩa: vuốt ve
Động từ
Dịch nghĩa: vuốt ve
Động từ
Ví dụ:
"He gently fondled the puppy as it slept
Anh ấy âu yếm con chó con khi nó đang ngủ. "
Anh ấy âu yếm con chó con khi nó đang ngủ. "