You are here
food là gì?
food (fuːd )
Dịch nghĩa: đồ ăn nhanh
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ ăn nhanh
Danh từ
Ví dụ:
"The restaurant offers a wide range of food options
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm. "
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm. "