You are here
food shortage là gì?
food shortage (fuːd ˈʃɔrtɪdʒ )
Dịch nghĩa: sự khan hiếm thức ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khan hiếm thức ăn
Danh từ
Ví dụ:
"The region faced a severe food shortage due to the drought
Khu vực đối mặt với tình trạng thiếu thực phẩm nghiêm trọng do hạn hán. "
Khu vực đối mặt với tình trạng thiếu thực phẩm nghiêm trọng do hạn hán. "