You are here
fool là gì?
fool (fuːl )
Dịch nghĩa: khờ khạo
Tính từ
Dịch nghĩa: khờ khạo
Tính từ
Ví dụ:
"It was a fool's errand to try to convince him otherwise
Đó là một việc làm ngu ngốc khi cố gắng thuyết phục anh ấy theo cách khác. "
Đó là một việc làm ngu ngốc khi cố gắng thuyết phục anh ấy theo cách khác. "