You are here
foolish là gì?
foolish (ˈfuːlɪʃ )
Dịch nghĩa: dại dột
Tính từ
Dịch nghĩa: dại dột
Tính từ
Ví dụ:
"It was a foolish mistake to underestimate the competition
Đó là một lỗi ngu ngốc khi đánh giá thấp đối thủ. "
Đó là một lỗi ngu ngốc khi đánh giá thấp đối thủ. "