You are here

foot-and-mouth disease là gì?

foot-and-mouth disease (ˈfuːt ənd maʊθ dɪˈziːz )
Dịch nghĩa: bệnh tay chân miệng
Danh từ
Ví dụ:
"The foot-and-mouth disease affected many livestock farms
Bệnh viêm miệng và chân đã ảnh hưởng đến nhiều trang trại chăn nuôi. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến