You are here
footstep là gì?
footstep (fʊtstɛp )
Dịch nghĩa: bước chân
Danh từ
Dịch nghĩa: bước chân
Danh từ
Ví dụ:
"They heard the footsteps echoing in the hallway
Họ nghe thấy tiếng bước chân vang vọng trong hành lang. "
Họ nghe thấy tiếng bước chân vang vọng trong hành lang. "