You are here

footwork  là gì?

footwork  (ˈfʊtwɜːk )
Dịch nghĩa: di chuyển của tay vợt vào vị trí để thực hiện cú đánh kế.
Ví dụ:
Proper footwork is essential for maintaining balance and positioning on the court. - Kỹ thuật di chuyển chân đúng là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng và vị trí trên sân.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến