You are here
in force là gì?
in force (ɪn fɔrs )
Dịch nghĩa: còn hiệu lực
Tính từ
Dịch nghĩa: còn hiệu lực
Tính từ
Ví dụ:
"The policy is now in force and must be followed.
Chính sách hiện đang có hiệu lực và phải được tuân theo. "
Chính sách hiện đang có hiệu lực và phải được tuân theo. "