You are here
forebear là gì?
forebear (ˈfɔrˌbɛr )
Dịch nghĩa: tổ tiên ông bà
Danh từ
Dịch nghĩa: tổ tiên ông bà
Danh từ
Ví dụ:
"The forebear of the family was a prominent figure in history
Tổ tiên của gia đình là một nhân vật nổi bật trong lịch sử. "
Tổ tiên của gia đình là một nhân vật nổi bật trong lịch sử. "