You are here
foreboding là gì?
foreboding (ˈfɔrˌboʊdɪŋ )
Dịch nghĩa: sự báo trước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự báo trước
Danh từ
Ví dụ:
"A sense of foreboding filled the air before the storm
Cảm giác báo trước một điều gì đó tồi tệ tràn ngập không khí trước cơn bão. "
Cảm giác báo trước một điều gì đó tồi tệ tràn ngập không khí trước cơn bão. "