You are here
forecast là gì?
forecast (ˈfɔrˌkæst )
Dịch nghĩa: dự báo
Động từ
Dịch nghĩa: dự báo
Động từ
Ví dụ:
"The weather forecast predicted rain for the weekend
Dự báo thời tiết dự đoán mưa vào cuối tuần. "
Dự báo thời tiết dự đoán mưa vào cuối tuần. "