You are here

forecourt  là gì?

forecourt  (ˈfɔːkɔːt )
Dịch nghĩa: Khu vực phạm vi trên sân bao gồm cả ô giao bóng 
Ví dụ:
He positioned himself well in the forecourt to take advantage of his opponent's weak shots. - Anh ấy đã định vị tốt trong khu vực trước lưới để tận dụng những cú đánh yếu của đối thủ.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến