You are here
forefront là gì?
forefront (ˈfɔrˌfrʌnt )
Dịch nghĩa: hàng đầu
Danh từ
Dịch nghĩa: hàng đầu
Danh từ
Ví dụ:
"The new product was at the forefront of technology
Sản phẩm mới là đi đầu trong công nghệ. "
Sản phẩm mới là đi đầu trong công nghệ. "