You are here
foreground là gì?
foreground (ˈfɔrˌɡraʊnd )
Dịch nghĩa: cảnh gần
Danh từ
Dịch nghĩa: cảnh gần
Danh từ
Ví dụ:
"The mountains stood majestically in the foreground of the landscape
Những ngọn núi đứng hùng vĩ ở tiền cảnh của phong cảnh. "
Những ngọn núi đứng hùng vĩ ở tiền cảnh của phong cảnh. "