You are here

foreign language version là gì?

foreign language version (ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ ˈvɜrʒən )
Dịch nghĩa: ấn bản ngoại ngữ
Danh từ
Ví dụ:
"The foreign language version of the website was launched last month
Phiên bản ngôn ngữ nước ngoài của trang web đã được ra mắt vào tháng trước. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến