You are here
foresail là gì?
foresail (ˈfɔrˌseɪl )
Dịch nghĩa: buồm mũi
Danh từ
Dịch nghĩa: buồm mũi
Danh từ
Ví dụ:
"The sailor adjusted the foresail to improve the boat’s speed
Người thủy thủ điều chỉnh cánh buồm trước để cải thiện tốc độ của thuyền. "
Người thủy thủ điều chỉnh cánh buồm trước để cải thiện tốc độ của thuyền. "