You are here
foresight là gì?
foresight (ˈfɔrsˌsaɪt )
Dịch nghĩa: sự thấy trước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thấy trước
Danh từ
Ví dụ:
"His foresight allowed him to make strategic decisions that benefited the company
Tầm nhìn xa của anh ấy đã giúp anh đưa ra những quyết định chiến lược có lợi cho công ty. "
Tầm nhìn xa của anh ấy đã giúp anh đưa ra những quyết định chiến lược có lợi cho công ty. "