You are here
foresighted là gì?
foresighted (ˈfɔrsˌsaɪtɪd )
Dịch nghĩa: sự thấy trước
Tính từ
Dịch nghĩa: sự thấy trước
Tính từ
Ví dụ:
"The foresighted planner anticipated the city's growth and prepared accordingly
Người lập kế hoạch có tầm nhìn xa đã dự đoán sự phát triển của thành phố và chuẩn bị phù hợp. "
Người lập kế hoạch có tầm nhìn xa đã dự đoán sự phát triển của thành phố và chuẩn bị phù hợp. "