You are here
forester là gì?
forester (ˈfɔrɛstər )
Dịch nghĩa: cán bộ kiểm lâm
Danh từ
Dịch nghĩa: cán bộ kiểm lâm
Danh từ
Ví dụ:
"The forester managed the health and sustainability of the forest
Người quản lý rừng điều hành sức khỏe và tính bền vững của khu rừng. "
Người quản lý rừng điều hành sức khỏe và tính bền vững của khu rừng. "