You are here
forewarn là gì?
forewarn (ˈfɔrˌwɔrn )
Dịch nghĩa: báo trước
Động từ
Dịch nghĩa: báo trước
Động từ
Ví dụ:
"The weather report will forewarn us about possible thunderstorms
Báo cáo thời tiết sẽ cảnh báo chúng ta về khả năng có bão giông. "
Báo cáo thời tiết sẽ cảnh báo chúng ta về khả năng có bão giông. "