You are here
forget là gì?
forget (fərˈɡɛt )
Dịch nghĩa: quên
Động từ
Dịch nghĩa: quên
Động từ
Ví dụ:
"Don't forget to submit the report by the end of the day
Đừng quên nộp báo cáo trước khi kết thúc ngày. "
Đừng quên nộp báo cáo trước khi kết thúc ngày. "