You are here
forgetful là gì?
forgetful (fərˈɡɛtfl )
Dịch nghĩa: đãng trí
Tính từ
Dịch nghĩa: đãng trí
Tính từ
Ví dụ:
"His forgetful nature often leads to missed appointments
Tính hay quên của anh ấy thường dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn. "
Tính hay quên của anh ấy thường dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn. "