You are here
forlorn là gì?
forlorn (fɔrˈlɔrn )
Dịch nghĩa: đau khổ
Tính từ
Dịch nghĩa: đau khổ
Tính từ
Ví dụ:
"The deserted village looked forlorn and desolate
Ngôi làng hoang vắng trông rất cô đơn và hiu quạnh. "
Ngôi làng hoang vắng trông rất cô đơn và hiu quạnh. "