You are here
formal là gì?
formal (ˈfɔrməl )
Dịch nghĩa: theo nghi lễ
Tính từ
Dịch nghĩa: theo nghi lễ
Tính từ
Ví dụ:
"He wore a formal suit to the ceremony
Anh ấy mặc một bộ đồ trang trọng đến buổi lễ. "
Anh ấy mặc một bộ đồ trang trọng đến buổi lễ. "