You are here
Former employees là gì?
Former employees (ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiːz)
Dịch nghĩa: Cựu nhân viên
Dịch nghĩa: Cựu nhân viên
Ví dụ:
Former employees - "Former employees often maintain strong connections with their previous employers." - "Các nhân viên cũ thường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với những người sử dụng lao động trước đây của họ."