You are here
former Soviet Union là gì?
former Soviet Union (ˈfɔrmər ˈsoʊvjət ˈjunɪən )
Dịch nghĩa: Liên Xô cũ
Danh từ
Dịch nghĩa: Liên Xô cũ
Danh từ
Ví dụ:
"The former Soviet Union was a major player in global politics
Liên Xô trước đây là một yếu tố lớn trong chính trị toàn cầu. "
Liên Xô trước đây là một yếu tố lớn trong chính trị toàn cầu. "