You are here
formerly là gì?
formerly (ˈfɔrmərli )
Dịch nghĩa: khi trước
trạng từ
Dịch nghĩa: khi trước
trạng từ
Ví dụ:
"She formerly worked as a journalist before becoming an editor
Cô ấy trước đây làm nhà báo trước khi trở thành biên tập viên. "
Cô ấy trước đây làm nhà báo trước khi trở thành biên tập viên. "