You are here
formulate là gì?
formulate (ˈfɔrmjʊˌleɪt )
Dịch nghĩa: đưa vào công thức
Động từ
Dịch nghĩa: đưa vào công thức
Động từ
Ví dụ:
"Scientists must formulate a plan to address the new findings
Các nhà khoa học phải lập kế hoạch để giải quyết các phát hiện mới. "
Các nhà khoa học phải lập kế hoạch để giải quyết các phát hiện mới. "